Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground control




ground+control
['graundkən'troul]
danh từ
tập thể cán bộ nhân viên, hệ thống hoặc các thiết bị (đặt ở mặt đất) với công việc là bảo đảm an toàn bay cho máy bay hoặc tàu vũ trụ; bộ phận điều khiển ở mặt đất


/'graundkən'troul/

danh từ
(raddiô) sự điều khiển từ mặt đất

Related search result for "ground control"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.